DANH SÁCH XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2022 |
||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã)* | Tổng điểm | Điểm của từng tiêu chí ** | Ghi chú | ||||
Tiêu chí 1 | Tiêu chí 2 | Tiêu chí 3 | Tiêu chí 4 | Tiêu chí 5 | ||||
I | Huyện Bắc Quang | |||||||
1 | Xã Tiên Kiều | 87,25 | 8 | 25 | 11,75 | 18 | 24,5 | |
2 | Xã Vĩnh Phúc | 92 | 9 | 25 | 15 | 18 | 25 | |
3 | Xã Hùng An | 86 | 9 | 20,5 | 14 | 18 | 24,5 | |
4 | Xã Đồng Yên | 87,5 | 9 | 20,5 | 15 | 18 | 25 | |
5 | Xã Quang Minh | 84,75 | 9 | 21,5 | 11,75 | 18 | 24,5 | |
6 | Xã Việt Vinh | 89,75 | 9 | 26 | 11,75 | 19 | 25 | |
7 | Xã Vĩnh Hảo | 86,75 | 10 | 18,8 | 15 | 18 | 25 | |
8 | Xã Vô Điếm | 83,75 | 10 | 18,25 | 14,25 | 18 | 23,25 | |
9 | Xã Đồng Tiến | 81,5 | 8 | 17,5 | 13 | 18 | 25 | |
10 | Xã Thượng Bình | 80 | 8 | 17,5 | 11,5 | 18 | 25 | |
11 | Xã Tân Lập | 86 | 9 | 19 | 15 | 18 | 25 | |
12 | Xã Đông Thành | 83,5 | 9 | 18,5 | 13 | 18 | 25 | |
13 | Xã Kim Ngọc | 86,25 | 8 | 25,5 | 11,5 | 18 | 23,25 | |
14 | Xã Đồng Tâm | 87,75 | 9 | 24 | 11,75 | 18 | 25 | |
15 | Xã Hữu Sản | 85,25 | 9 | 19 | 14,25 | 18 | 25 | |
16 | Xã Liên Hiệp | 83,25 | 9 | 21 | 10,75 | 18 | 24,5 | |
17 | Xã Việt Hồng | 92,75 | 10 | 24,75 | 15 | 19 | 24 | |
18 | Xã Tân Quang | 81,75 | 9 | 19,75 | 15 | 18 | 20 | |
19 | Xã Bằng Hành | 80,5 | 9 | 19 | 15 | 18 | 19,5 | |
20 | Thị trấn Vĩnh Tuy | 89,5 | 9 | 24 | 14 | 18 | 24,5 | |
21 | Thị trấn Việt Quang | 90,5 | 9 | 27 | 12 | 18 | 24,5 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc