DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ LIÊN HIỆP | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Liên Hiệp | Đặng Quầy Tuấn | 1986 | Nam | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 118/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
2 | Xã Liên Hiệp | Bàn Văn Giang | 1983 | Nam | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 118/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
3 | Xã Liên Hiệp | Lý Quang Công | 1993 | Nam | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
4 | Xã Liên Hiệp | Đặng Chòi Phấu | 1980 | Nam | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
5 | Xã Liên Hiệp | Đặng Thị Lan | 1988 | Nữ | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
6 | Xã Liên Hiệp | Lý Văn Điều | 1964 | Nam | Dao | Thôn Nà Ôm | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
7 | Xã Liên Hiệp | Nông Minh Trãi | 1968 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 1 | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
8 | Xã Liên Hiệp | Mai Kim Thước | 1991 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 1 | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
9 | Xã Liên Hiệp | Nông Phúc Thiệm | 1987 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 1 | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
10 | Xã Liên Hiệp | Eng Thị Mai | 1999 | Nữ | Giấy | Thôn Tân Thành 1 | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
11 | Xã Liên Hiệp | Nguyễn Văn Tuyến | 1982 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 1 | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
12 | Xã Liên Hiệp | Lương Văn Minh | 1982 | Nam | Nùng | Thôn Tân Thành 2 | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
13 | Xã Liên Hiệp | Hoàng Văn Biển | 1971 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 2 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
14 | Xã Liên Hiệp | Mai Đức Huynh | 1989 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 2 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
15 | Xã Liên Hiệp | Tỉnh Hà Tuyến | 1985 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 2 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
16 | Xã Liên Hiệp | Mông Thị Hoa | 1988 | Nữ | Nùng | Thôn Tân Thành 2 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
17 | Xã Liên Hiệp | Ma Thị Thuận | 1971 | Nữ | Tày | Thôn Tân Thành 2 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
18 | Xã Liên Hiệp | Hoàng Văn Nhận | 1984 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 3 | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
19 | Xã Liên Hiệp | Mai Đình Giai | 1960 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 3 | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
20 | Xã Liên Hiệp | Phùng Văn Tiến | 1991 | Nam | Nùng | Thôn Tân Thành 3 | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
21 | Xã Liên Hiệp | Ma Thị Thuương | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Tân Thành 3 | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
22 | Xã Liên Hiệp | Hoàng Văn Tá | 1998 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành 3 | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
23 | Xã Liên Hiệp | Mông Thị Lành | 1981 | Nữ | Nùng | Thôn Muộng | Số 123/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
24 | Xã Liên Hiệp | Ma Văn Mậu | 1984 | Nam | Tày | Thôn Muộng | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
25 | Xã Liên Hiệp | Triệu Thị Yến | 1997 | Nữ | Nùng | Thôn Muộng | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
26 | Xã Liên Hiệp | Ma Văn Thuận | 1988 | Nam | Tày | Thôn Muộng | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
27 | Xã Liên Hiệp | Triệu Xuân Khải | 1981 | Nam | Nùng | Thôn Muộng | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
28 | Xã Liên Hiệp | Mai Thị Nghiệm | 1985 | Nữ | Tày | Thôn Trung Tâm | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
29 | Xã Liên Hiệp | Ma Văn Thiết | 1970 | Nam | Tày | Thôn Trung Tâm | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
30 | Xã Liên Hiệp | Tỉnh Hà Thuyết | 1975 | Nam | Tày | Thôn Trung Tâm | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
31 | Xã Liên Hiệp | Ma Văn Hoàng | 1994 | Nam | Tày | Thôn Trung Tâm | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
32 | Xã Liên Hiệp | Mai Thị Hồng | 1986 | Nữ | Tày | Thôn Trung Tâm | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
33 | Xã Liên Hiệp | Mai Trọng Nhạc | 1959 | Nam | Tày | Thôn Đi | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
34 | Xã Liên Hiệp | Lù Văn Chảo | 1978 | Nam | Nùng | Thôn Đi | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
35 | Xã Liên Hiệp | Mai Trọng Du | 1981 | Nam | Tày | Thôn Đi | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
36 | Xã Liên Hiệp | Nguyễn Thị Sáng | 1989 | Nữ | Tày | Thôn Đi | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
37 | Xã Liên Hiệp | Hoàng Minh Sông | 1987 | Nam | Tày | Thôn Đi | Số 124/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
38 | Xã Liên Hiệp | Ma Ngọc Tuyến | 1964 | Nam | Tày | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
39 | Xã Liên Hiệp | Lương Thị Viễn | 1979 | Nữ | Nùng | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
40 | Xã Liên Hiệp | Lương Văn Chiến | 1964 | Nam | Nùng | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
41 | Xã Liên Hiệp | Đặng Hồng Bảo | 1989 | Nam | Tày | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
42 | Xã Liên Hiệp | Hoàng Vưn Nghiêu | 1994 | Nam | Tày | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 | |
43 | Xã Liên Hiệp | Lương Thị Tuyển | 1991 | Nữ | Nùng | Thôn Ba Hồng | Số 125/QĐ-UBND ngày 15/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc