DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ VIỆT VINH | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Việt Vinh | Hoàng Ngọc Tú | 1968 | Nam | Tày | Thôn Tân Bình | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
2 | Xã Việt Vinh | Lương Xuân Tùng | 1986 | Nam | Tày | Thôn Tân Bình | Cao đẳng | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
3 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Ngọc Vẫn | 1984 | Nam | Tày | Thôn Tân Bình | Đại học | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
4 | Xã Việt Vinh | Bùi Thị Minh Xuyên | 1988 | Nữ | Tày | Thôn Tân Bình | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
5 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Doản | 1985 | Nam | Tày | Thôn Tân Bình | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
6 | Xã Việt Vinh | Hà Thị Tiêu | 1961 | Nữ | Tày | Thôn Tân Bình | Số 460/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
7 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Điều | 1972 | Nữ | Tày | Thôn Minh Thành | Sơ cấp | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
8 | Xã Việt Vinh | Hoàng Văn Tiến | 1986 | Nam | Tày | Thôn Minh Thành | Sơ cấp | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
9 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Trung Chính | 1981 | Nam | Tày | Thôn Minh Thành | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
10 | Xã Việt Vinh | Bồn Văn Và | 1994 | Nam | Dao | Thôn Minh Thành | Sơ cấp | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
11 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Hậu | 1983 | Nữ | Tày | Thôn Minh Thành | Trung cấp | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
12 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Tuất | 1953 | Nữ | Tày | Thôn Minh Thành | Trung cấp | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
13 | Xã Việt Vinh | Mai Thị Tới | 1987 | Nữ | Tày | Thôn Minh Thành | Số 463/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
14 | Xã Việt Vinh | Lý Tiến Luận | 1986 | Nam | Dao | Thôn Việt Tân | Sơ cấp | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
15 | Xã Việt Vinh | Triệu Tạ Phú | 1958 | Nam | Dao | Thôn Việt Tân | Sơ cấp | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
16 | Xã Việt Vinh | Lý Kim Sang | 1987 | Nam | Dao | Thôn Việt Tân | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
17 | Xã Việt Vinh | Triệu Thị Mến | 1981 | Nữ | Dao | Thôn Việt Tân | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
18 | Xã Việt Vinh | Phàn Sành Tòng | 1979 | Nam | Dao | Thôn Việt Tân | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
19 | Xã Việt Vinh | Triệu Văn Quyên | 1992 | Nam | Dao | Thôn Việt Tân | Số 466/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
20 | Xã Việt Vinh | Vương Văn Tuyên | 1987 | Nam | Tày | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
21 | Xã Việt Vinh | Hoàng Văn Phương | 1964 | Nam | Tày | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
22 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Trung Kiên | 1982 | Nam | Tày | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
23 | Xã Việt Vinh | Mai Trung Tuyển | 1987 | Nam | Tày | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
24 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Nhung | 1981 | Nữ | Kinh | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
25 | Xã Việt Vinh | Hoàng Đức Tàu | 1959 | Nam | Tày | Thôn Tân Mỹ | Trung cấp | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
26 | Xã Việt Vinh | Phan Thị Hiên | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
27 | Xã Việt Vinh | Trần Trọng Hiệp | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
28 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Lưu | 1980 | Nữ | Tày | Thôn Tân Mỹ | Số 456/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
29 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Hoài | 1981 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Trung cấp | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
30 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Xứ | 1982 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Bí thư Chi bộ | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
31 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thanh Hải | 1960 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
32 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Xuân Vĩnh | 1976 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
33 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Cương | 1992 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Sơ cấp | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
34 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Bun | 1993 | Nữ | Tày | Thôn Tân tiến | Đại học | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
35 | Xã Việt Vinh | Lã Phi Hùng | 1964 | Nam | Tày | Thôn Tân tiến | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
36 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Mến | 1958 | Nữ | Tày | Thôn Tân tiến | Cao đẳng | Số 458/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
37 | Xã Việt Vinh | Trương Văn Tân | 1976 | Nam | Dao | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
38 | Xã Việt Vinh | Lộc Tiến Chương | 1966 | Nam | Nùng | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
39 | Xã Việt Vinh | Đặng Đức Tình | 1993 | Nam | Dao | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
40 | Xã Việt Vinh | Lý Quốc Cường | 1984 | Nam | Nùng | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
41 | Xã Việt Vinh | Đặng Thị Diên | 1991 | Nữ | Dao | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
42 | Xã Việt Vinh | Bàn Văn Tăng | 1957 | Nam | Dao | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
43 | Xã Việt Vinh | Đặng Thị Văn | 1984 | Nữ | Dao | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
44 | Xã Việt Vinh | Nông Xuân Trường | 1981 | Nam | Tày | Thôn Tân Tạo | Số 459/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
45 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Bình Thuyết | 1981 | Nam | Tày | Thôn Nậm Moòng | Sơ cấp | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
46 | Xã Việt Vinh | Đặng Đức Diềm | 1978 | Nam | Dao | Thôn Nậm Moòng | Sơ cấp | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
47 | Xã Việt Vinh | Đặng Thị Thương | 1992 | Nữ | Dao | Thôn Nậm Moòng | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
48 | Xã Việt Vinh | Trương Văn Quang | 1955 | Nam | Dao | Thôn Nậm Moòng | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
49 | Xã Việt Vinh | Bàn Văn Tiến | 1984 | Nam | Dao | Thôn Nậm Moòng | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
50 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Lâm Tiến | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Moòng | Sơ cấp | Số 464/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
51 | Xã Việt Vinh | Đỗ Văn Khoa | 1975 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
52 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Khâm | 1962 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Sơ cấp | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
53 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Trọng | 1979 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
54 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Văn Kiểm | 1987 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
55 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Ngần | 1979 | Nữ | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
56 | Xã Việt Vinh | Đỗ Ngọc Tần | 1966 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
57 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Trung Tấn | 1967 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
58 | Xã Việt Vinh | Sầm Viết Ngôn | 1954 | Nam | Tày | Thôn Minh Thắng | Cao học | Số 462/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
59 | Xã Việt Vinh | Hoàng Thị Tươi | 1988 | Nữ | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Sơ cấp | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
60 | Xã Việt Vinh | Mai Trọng Thăng | 1979 | Nam | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
61 | Xã Việt Vinh | Vương Trung Hiếu | 1994 | Nam | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
62 | Xã Việt Vinh | Đặng Thị Thủy | 1992 | Nữ | Dao | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
63 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Tuyển | 1973 | Nữ | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
64 | Xã Việt Vinh | Vương Văn Chức | 1985 | Nam | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
65 | Xã Việt Vinh | Hoàng Văn Lưu | 1955 | Tày | Thôn Thượng Mỹ | Số 455/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | ||
66 | Xã Việt Vinh | Hoàng Thị Huyền | 1973 | Nữ | Tày | Thôn Tân An | Trung cấp | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
67 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Hương | 1976 | Nữ | Tày | Thôn Tân An | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
68 | Xã Việt Vinh | Hoàng Thị Hồng | 1984 | Nữ | Tày | Thôn Tân An | Trung cấp | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
69 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Minh Tuân | 1978 | Nam | Tày | Thôn Tân An | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
70 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Mạnh Hùng | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Tân An | Trung cấp | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
71 | Xã Việt Vinh | Vi Văn Vần | 1957 | Nam | Giáy | Thôn Tân An | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
72 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Đức Nội | 1956 | Nam | Tày | Thôn Tân An | Số 461/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
73 | Xã Việt Vinh | Hà Hải Lý | 1965 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
74 | Xã Việt Vinh | Hà Minh Nhiên | 1990 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành | Đại học | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
75 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Lành | 1967 | Nữ | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
76 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Công Binh | 1969 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
77 | Xã Việt Vinh | Vương Văn Thùy | 1987 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
78 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Đình Tuấn | 1964 | Nam | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
79 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Hành | 1966 | Nữ | Tày | Thôn Tân Thành | Số 457/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
80 | Xã Việt Vinh | Phan Văn Mừng | 1975 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Buông | Đại học | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
81 | Xã Việt Vinh | Lê Việt Hùng | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Buông | Sơ cấp | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
82 | Xã Việt Vinh | Hoàng Xuân Lỷ | 1950 | Nam | Tày | Thôn Nậm Buông | Cao đẳng | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
83 | Xã Việt Vinh | Nguyễn Thị Huyền | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Nậm Buông | Sơ cấp | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
84 | Xã Việt Vinh | Đặng Giang Sơn | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Buông | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
85 | Xã Việt Vinh | Trịnh Hồng Thiêm | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Buông | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 | |
86 | Xã Việt Vinh | Hoàng Hồng Nhung | 1981 | Nữ | Kinh | Thôn Nậm Buông | Cao đẳng | Số 454/QĐ-UBND ngày 15/7/2020 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc