DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ TÂN LẬP | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Tân Lập | Phàn Sành Họ | 1981 | Nam | Dao | Thôn Chu Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
2 | Xã Tân Lập | Triệu Chàn Phú | 1984 | Nam | Dao | Thôn Chu Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
3 | Xã Tân Lập | Triệu Quầy Chìu | 1955 | Nam | Dao | Thôn Chu Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
4 | Xã Tân Lập | Triệu Vàn Quấy | 1984 | Nam | Dao | Thôn Chu Thượng xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
5 | Xã Tân Lập | Triệu Tả Sinh | 1993 | Nam | Dao | Thôn Chu Thượng xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
6 | Xã Tân Lập | Lò Dùn Quấy | 1962 | Nam | Dao | Thôn Khá Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
7 | Xã Tân Lập | Triệu Quầy Xeng | 1984 | Nam | Dao | Thôn Khá Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
8 | Xã Tân Lập | Lò Chàn Chiêm | 1990 | Nam | Dao | Thôn Khá Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
9 | Xã Tân Lập | Lò Phộng Vầy | 1979 | Nam | Dao | Thôn Khá Thượng xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
10 | Xã Tân Lập | Lò Chòi Sinh | 1988 | Nam | Dao | Thôn Khá Thượng xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
11 | Xã Tân Lập | Triệu Ỳ Quấy | 1980 | Nam | Dao | Thôn Khá Trung, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
12 | Xã Tân Lập | Phàn Dùn Chán | 1986 | Nam | Dao | Thôn Khá Trung, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
13 | Xã Tân Lập | Triệu Chòi Chán | 1956 | Nam | Dao | Thôn Khá Trung, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
14 | Xã Tân Lập | Phàn Dùn Chiêm | 1985 | Nam | Dao | Thôn Khá Trung xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
15 | Xã Tân Lập | Triệu Ỳ Chòi | 1994 | Nam | Dao | Thôn Khá Trung xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
16 | Xã Tân Lập | Phàn Phụ Vạng | 1963 | Nam | Dao | Thôn Khá Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
17 | Xã Tân Lập | Phàn Giào Vạng | 1962 | Nam | Dao | Thôn Khá Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
18 | Xã Tân Lập | Triệu Chàn Mình | 1989 | Nam | Dao | Thôn Khá Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
19 | Xã Tân Lập | Phàn Di Minh | 1988 | Nam | Dao | Thôn Khá Hạ xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
20 | Xã Tân Lập | Phàn Mùi Liều | 1988 | Nữ | Dao | Thôn Khá Hạ xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
21 | Xã Tân Lập | Liều Văn Khoan | 1975 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
22 | Xã Tân Lập | Tẩn Văn Đạo | 1973 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
23 | Xã Tân Lập | Phùng Văn Đức | 1997 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
24 | Xã Tân Lập | Tẩn Trung Hướng | 1980 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
25 | Xã Tân Lập | Liều Văn Thắng | 1962 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Thượng, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
26 | Xã Tân Lập | Triệu Vàn Tòng | 1979 | Nam | Dao | Thôn Minh Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
27 | Xã Tân Lập | Phù Văn Dũng | 1980 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
28 | Xã Tân Lập | Tẩn Kim Sinh | 1963 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
29 | Xã Tân Lập | Phùng Láo Tả | 1989 | Nam | Pà thẻn | Thôn Minh Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
30 | Xã Tân Lập | Triệu Mùi Nái | 1994 | Nữ | Dao | Thôn Minh Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
31 | Xã Tân Lập | Triệu Giào Khuôn | 1962 | Nam | Dao | Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
32 | Xã Tân Lập | Triệu Chàn Siệu | 1986 | Nam | Dao | Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
33 | Xã Tân Lập | Triệu Chòi Siệu | 1988 | Nam | Dao | Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
34 | Xã Tân Lập | Triệu Chòi Quyên | 1979 | Nam | Dao | Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
35 | Xã Tân Lập | Phàn Mùi Hồng | 1975 | Nữ | Dao | Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
36 | Xã Tân Lập | Giàng Seo Thái | 1974 | Nam | Mông | Thôn Nậm Siệu, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
37 | Xã Tân Lập | Phàn Sành Hanh | 1984 | Nam | Dao | Thôn Nậm Siệu, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
38 | Xã Tân Lập | Giàng Seo Sính | 1989 | Nam | Mông | Thôn Nậm Siệu, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 | |
39 | Xã Tân Lập | Giàng Seo Chinh | 1990 | Nam | Mông | Thôn Nậm Siệu, xã Tân Lập | TC | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 |
40 | Xã Tân Lập | Triệu Ỳ Sênh | 1962 | Nam | Dao | Thôn Nậm Siệu, xã Tân Lập | Số 74/QĐ-UBND ngày 17/04/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc