DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ ĐỒNG TIẾN | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Đồng Tiến | Lý Ngọc Dương | 1978 | Nam | Dao | Thôn Cuôm | Trung cấp | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
2 | Xã Đồng Tiến | Triệu Văn Cuốc | 1992 | Nam | Dao | Thôn Cuôm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
3 | Xã Đồng Tiến | Bàn Thị Xuân | 1992 | Nữ | Dao | Thôn Cuôm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
4 | Xã Đồng Tiến | Trương Văn Ngọc | 2002 | Nam | Dao | Thôn Cuôm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
5 | Xã Đồng Tiến | Lý Văn Thưởng | 1965 | Nam | Dao | Thôn Cuôm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
6 | Xã Đồng Tiến | Ma Seo Dình | 1991 | Nam | Mông | Thôn Phiến | Đại Học | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
7 | Xã Đồng Tiến | Hoàng Văn Giang | 1978 | Nam | Tày | Thôn Phiến | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
8 | Xã Đồng Tiến | Lù Văn Hịu | 2001 | Nam | Mông | Thôn Phiến | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
9 | Xã Đồng Tiến | Đặng Thị Hường | 1986 | Nữ | Dao | Thôn Phiến | Sơ cấp | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
10 | Xã Đồng Tiến | Giàng Văn Sèng | 1994 | Nam | Mông | Thôn Phiến | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
11 | Xã Đồng Tiến | Hoàng Văn Huy | 1980 | Nam | Tày | Thôn Chàm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
12 | Xã Đồng Tiến | Ma Seo Phà | 1986 | Nam | Mông | Thôn Chàm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
13 | Xã Đồng Tiến | Đặng Thị Minh | 1984 | Nữ | Dao | Thôn Chàm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
14 | Xã Đồng Tiến | Ma Seo Măng | 1991 | Nam | Mông | Thôn Chàm | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
15 | Xã Đồng Tiến | Trương Văn Dương | 1981 | Nam | Dao | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
16 | Xã Đồng Tiến | Sùng Trẩn Lìn | 1971 | Nam | Mông | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
17 | Xã Đồng Tiến | Thào Dương Sính | 1988 | Nam | Tày | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
18 | Xã Đồng Tiến | Cháng Thị Máy | 1990 | Nữ | Mông | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
19 | Xã Đồng Tiến | Vàng Văn Hinh | 1992 | Nam | Mông | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
20 | Xã Đồng Tiến | Giàng Seo Dình | 1976 | Nam | Mông | Thôn Pù Đồn | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
21 | Xã Đồng Tiến | Lý Văn Đaị | 1978 | Nam | Dao | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
22 | Xã Đồng Tiến | Đặng Văn Giang | 1997 | Nam | Dao | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
23 | Xã Đồng Tiến | Lý Thị Nhâm | 1992 | Nữ | Dao | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
24 | Xã Đồng Tiến | Bàn Văn Thiềm | 1964 | Nam | Dao | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
25 | Xã Đồng Tiến | Đặng Hồng Thanh | 1965 | Nam | Dao | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
26 | Xã Đồng Tiến | Giàng Seo Dình | 1982 | Nam | Mông | Thôn Buột | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
27 | Xã Đồng Tiến | Đặng Văn Bền | 1985 | Nam | Dao | Thôn Cổng Đá | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
28 | Xã Đồng Tiến | Đặng Thị Tuyết | 1986 | Nữ | Dao | Thôn Cổng Đá | Đại Học | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
29 | Xã Đồng Tiến | Lý Văn Đại | 1987 | Nam | Dao | Thôn Cổng Đá | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
30 | Xã Đồng Tiến | Trần Thị Phương | 1996 | Nữ | Dao | Thôn Cổng Đá | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
31 | Xã Đồng Tiến | Bàn Văn Sơn | 1998 | Nam | Tày | Thôn Cổng Đá | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc