STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Hương | 1978 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
2 | Xã Bằng Hành | La Văn Trịnh | 1980 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
3 | Xã Bằng Hành | Hoàng Văn Lược | 1958 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
4 | Xã Bằng Hành | Hoàng Văn Dũng | 1987 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
5 | Xã Bằng Hành | Ma Văn Sơn | 1994 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
6 | Xã Bằng Hành | Hoang Thị Miền | 1995 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
7 | Xã Bằng Hành | La Văn Chài | 1962 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thượng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
8 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Đồng | 1991 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
9 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Thân | 1966 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
10 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Nhuận | 1982 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
11 | Xã Bằng Hành | Nông Văn Khoa | 1981 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
12 | Xã Bằng Hành | Lăng Văn Tuyến | 1997 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
13 | Xã Bằng Hành | Chu Thị Nội | 1972 | Nữ | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
14 | Xã Bằng Hành | Phùng Văn Tập | 1953 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Lái | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
15 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Đoán | 1972 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
16 | Xã Bằng Hành | La Văn Duẩn | 1992 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
17 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Chinh | 1961 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
18 | Xã Bằng Hành | Hoàng Trung Bộ | 1959 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
19 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Thêm | 1986 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
20 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Thị Hiến | 1986 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Luông | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
21 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Công Hoan | 1962 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Kím Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
22 | Xã Bằng Hành | La Văn Thanh | 1984 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Kim Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
23 | Xã Bằng Hành | Hoàng Văn Đeng | 1960 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Kim Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
24 | Xã Bằng Hành | Lăng Văn Hiền | 1991 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Kim Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
25 | Xã Bằng Hành | Lăng Văn Xuyến | 1969 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Kim Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
26 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Thị Phú | Nữ | Kinh | Tổ viên thôn Kim Tiến | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
27 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Trụ | 1986 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Thác | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
28 | Xã Bằng Hành | Hoàng Văn Lai | 1965 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thác | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
29 | Xã Bằng Hành | Vi Thị Nhung | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Thác | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
30 | Xã Bằng Hành | Hoàng Văn Châm | 1991 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Thác | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
31 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Thác | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
32 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Thị Hường | Nữ | Tày | Tổ trưởng thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
33 | Xã Bằng Hành | Mai Trọng Hiệu | 1984 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
34 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Mạnh Cường | 1983 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
35 | Xã Bằng Hành | Ma Văn Chiến | 1986 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
36 | Xã Bằng Hành | Mai Xuân Hoàn | 1954 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
37 | Xã Bằng Hành | Ma Thị Hoàn | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Tân Thành | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | ||
38 | Xã Bằng Hành | Sằm Văn Thanh | 1988 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Trung Tâm | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
39 | Xã Bằng Hành | Hoàng Xuân Viễn | 1969 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Trung Tâm | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
40 | Xã Bằng Hành | Trần Thị Duyên | 1986 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Trung Tâm | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
41 | Xã Bằng Hành | Hoàng Xuân Lục | 1956 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Trung Tâm | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
42 | Xã Bằng Hành | Hoaàng Văn Tâm | 1994 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Trung Tâm | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
43 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Thơn | 1989 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
44 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Thâm | 1985 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
45 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Thị Độ | 1982 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
46 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Huy Hoàn | 1964 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
47 | Xã Bằng Hành | Nguyễn Văn Mậu | 1961 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
48 | Xã Bằng Hành | Hoaàng Thị Hoa | 1986 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Quyết Thắng | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
49 | Xã Bằng Hành | Mạc Văn Cảnh | 1977 | Nam | Tày | Tổ trưởng thôn Linh | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
50 | Xã Bằng Hành | Lăng Văn Xuân | 1976 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Linh | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
51 | Xã Bằng Hành | Mai Tường Lợi | 1959 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Linh | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
52 | Xã Bằng Hành | Mai Trọng Long | 1982 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Linh | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
53 | Xã Bằng Hành | Sìn Thị Thắng | 2000 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Linh | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
54 | Xã Bằng Hành | Vù Seo Kính | 1978 | Nam | Mông | Tổ trưởng thôn Đoàn Kết | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
55 | Xã Bằng Hành | Nông Đức Khè | 1961 | Nam | Nùng | Tổ viên thôn Đoàn Kết | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
56 | Xã Bằng Hành | Hoaàng Văn Dưỡng | 1991 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Đoàn Kết | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
57 | Xã Bằng Hành | Triệu Thị Vải | 1970 | Nữ | Dao | Tổ viên thôn Đoàn Kết | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
58 | Xã Bằng Hành | Giang Đức Sơn | 1988 | Nam | Mông | Tổ viên thôn Đoàn Kết | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
59 | Xã Bằng Hành | Đặng Văn Mừu | 1988 | Nam | Dao | Tổ trưởng thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
60 | Xã Bằng Hành | Phúc Văn Huấn | 1984 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
61 | Xã Bằng Hành | Lăng Văn Khừn | 1960 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
62 | Xã Bằng Hành | Phúc Văn Băng | 1989 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
63 | Xã Bằng Hành | Phúc Văn Sơn | 1962 | Nam | Tày | Tổ viên thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 | |
64 | Xã Bằng Hành | Bế Thị Sơn | 1976 | Nữ | Tày | Tổ viên thôn Chang | Số 258/QĐ-UBND ngày 15/04/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc