DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Đức Xuân | Phàn Chiềm Kinh | 1980 | Nam | Dao | Thôn Nà Bó | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
2 | Xã Đức Xuân | Triệu Giào Pú | 1979 | Nam | Dao | Thôn Nà Bó | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
3 | Xã Đức Xuân | Phượng Chàn Dùng | 1990 | Nam | Dao | Thôn Nà Bó | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
4 | Xã Đức Xuân | Trần Thị Nhuận | 1992 | Nữ | Dao | Thôn Nà Bó | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
5 | Xã Đức Xuân | Triệu Trung Cao | 1994 | Nam | Dao | Thôn Nà Bó | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
6 | Xã Đức Xuân | Triệu Trồng Nhàn | 1998 | Nam | Dao | Thôn Nà Bó | Đại Học | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
7 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Di | 1986 | Nam | Tày | Thôn Xuân Thành | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
8 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Báu | 1971 | Nam | Tày | Thôn Xuân Thành | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
9 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Hùng | 1993 | Nam | Tày | Thôn Xuân Thành | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
10 | Xã Đức Xuân | Lá Thị Mai | 1992 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Thành | Trung cấp | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
11 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Lợi | 1987 | Nam | Tày | Thôn Xuân Thành | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
12 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Hòa | 1991 | Nam | Tày | Thôn Xuân Thành | Đại Học | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
13 | Xã Đức Xuân | Ma Thị May | 1992 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Minh | Cao đẳng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
14 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Lương | 1982 | Nam | Tày | Thôn Xuân Minh | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
15 | Xã Đức Xuân | Ma Thị Thinh | 1995 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Minh | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
16 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Thuận | 1976 | Nam | Tày | Thôn Xuân Minh | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
17 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Lán | 1977 | Nam | Tày | Thôn Xuân Minh | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
18 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Đội | 1993 | Nam | Tày | Thôn Xuân Minh | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
19 | Xã Đức Xuân | Phượng Văn Siền | 1979 | Nam | Dao | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
20 | Xã Đức Xuân | Đặng Đức Hỵ | 1991 | Nam | Dao | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
21 | Xã Đức Xuân | Đặng Văn Phúc | 1979 | Nam | Dao | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
22 | Xã Đức Xuân | Lý Thị Lan | 1997 | Nữ | Dao | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
23 | Xã Đức Xuân | Giàng Seo Lành | 1990 | Nữ | Mông | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
24 | Xã Đức Xuân | Phượng Chàn Kiên | 1989 | Nam | Dao | Thôn Nặm Tạu | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
25 | Xã Đức Xuân | Phàn Dùn Sang | 1956 | Nam | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
26 | Xã Đức Xuân | Phượng Chòi Phấu | 1976 | Nam | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
27 | Xã Đức Xuân | Phượng Chàn Sinh | 1993 | Nữ | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
28 | Xã Đức Xuân | Triệu Thanh Minh | 1990 | Nam | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
29 | Xã Đức Xuân | Triệu Tạ Nhàn | 1981 | Nam | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
30 | Xã Đức Xuân | Triệu Mùi Tòng | 2002 | Nữ | Dao | Thôn Phiêng Phày | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
31 | Xã Đức Xuân | Lý Văn Tòng | 1972 | Nữ | Dao | Thôn Xuân Mới | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
32 | Xã Đức Xuân | Đặng Chàn Châu | 1980 | Nam | Dao | Thôn Xuân Mới | Trung cấp | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
33 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Khu | 1984 | Nam | Tày | Thôn Xuân Mới | Trung cấp | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
34 | Xã Đức Xuân | Đặng Xuân Đại | 1974 | Nam | Dao | Thôn Xuân Mới | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
35 | Xã Đức Xuân | Ma Thị Thuyết | 1986 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Mới | Trung cấp | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
36 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Cường | 1989 | Nam | Tày | Thôn Xuân Mới | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
37 | Xã Đức Xuân | Phượng Chàn Cao | 1980 | Nam | Dao | Thôn Xuân Đường | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
38 | Xã Đức Xuân | Bế Xuân Trang | 1989 | Nam | Tày | Thôn Xuân Đường | Đại Học | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
39 | Xã Đức Xuân | Phùng Vàn Tình | 1989 | Nam | Dao | Thôn Xuân Đường | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
40 | Xã Đức Xuân | Ma Văn Dung | 1981 | Nam | Tày | Thôn Xuân Đường | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
41 | Xã Đức Xuân | Ma Thị Den | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Đường | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
42 | Xã Đức Xuân | Phượng Chòi Tòng | 1967 | Nam | Dao | Thôn Xuân Đường | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
43 | Xã Đức Xuân | Phượng Văn Tiến | 1996 | Nữ | Dao | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
44 | Xã Đức Xuân | Cư Xuân măng | 1969 | Nam | Mông | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
45 | Xã Đức Xuân | Phượng Phúc Hồng | 1998 | Nam | Dao | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
46 | Xã Đức Xuân | Lý Văn Thanh | 1986 | Nam | Dao | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
47 | Xã Đức Xuân | Phượng Thị Hoa | 1995 | Nữ | Dao | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
48 | Xã Đức Xuân | Triệu Văn Phúc | 1996 | Nam | Dao | Thôn Xuân Thượng | Số 73/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc