DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ ĐỒNG TÂM | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Đồng Tâm | Lý Văn Sèng | 1961 | Nam | H.Mông | Thôn Nhạ | Số 35/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
2 | Xã Đồng Tâm | Giàng Văn Cao | 1977 | Nam | H.Mông | Thôn Nhạ | Số 35/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
3 | Xã Đồng Tâm | Trương Văn Dương | 1986 | Nam | Dao | Thôn Nhạ | Số 35/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
4 | Xã Đồng Tâm | Giàng Văn Cường | 1989 | Nam | H.Mông | Thôn Nhạ | Số 35/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
5 | Xã Đồng Tâm | Trương Thị Teo | 1993 | Nữ | Dao | Thôn Nhạ | Số 35/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
6 | Xã Đồng Tâm | Vũ Thị Kim | 1952 | Nữ | Kinh | Thôn Nậm Tuộc | TC Sư phạm | Số 26/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
7 | Xã Đồng Tâm | Nguyễn Quang Trung | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Tuộc | Số 26/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
8 | Xã Đồng Tâm | Lục Văn Thường | 1962 | Nam | Tày | Thôn Nậm Tuộc | Số 26/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
9 | Xã Đồng Tâm | Phùng Văn Tuyển | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Nậm Tuộc | Số 26/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
10 | Xã Đồng Tâm | Phạm Thị Quyên | 1987 | Nữ | Kinh | Thôn Nậm Tuộc | Số 26/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
11 | Xã Đồng Tâm | Lục Văn Tùy | 1985 | Nam | Tày | Thôn Chang | Đại Học | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
12 | Xã Đồng Tâm | Phan Văn Thắng | 1977 | Nam | Tày | Thôn Chang | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
13 | Xã Đồng Tâm | Phạm Văn Dương | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Chang | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
14 | Xã Đồng Tâm | Lê Thị Ngân | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Chang | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
15 | Xã Đồng Tâm | Giàng Văn Hồng | 1994 | Nam | H.Mông | Thôn Chang | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
16 | Xã Đồng Tâm | Đinh Văn Chinh | 1986 | Nam | Tày | Thôn Chang | Đại Học | Số 36/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
17 | Xã Đồng Tâm | Nông Văn Tạo | 1958 | Nam | Tày | Thôn Châng | Số 28/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
18 | Xã Đồng Tâm | Nông Văn Phấn | 1988 | Nam | Mông | Thôn Châng | Trung Cấp | Số 28/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
19 | Xã Đồng Tâm | Nông Văn Luân | 1989 | Nam | Tày | Thôn Châng | Sơ cấp | Số 28/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
20 | Xã Đồng Tâm | Nông Trọng Kính | 1975 | Nam | Tày | Thôn Châng | Số 28/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
21 | Xã Đồng Tâm | Lý Thị Hồng Vân | 1996 | Nữ | Dao | Thôn Châng | Đại Học | Số 28/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
22 | Xã Đồng Tâm | Lâm Thị Chanh | 1968 | Nữ | Tày | Thôn Buốt | Sơ cấp | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
23 | Xã Đồng Tâm | Ma Văn Trường | 1969 | Nam | Tày | Thôn Buốt | Sơ cấp | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 |
24 | Xã Đồng Tâm | Phan Thị Thượng | 1969 | Nữ | Tày | Thôn Buốt | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
25 | Xã Đồng Tâm | Mai Xuân Qúy | 1997 | Nam | Tày | Thôn Buốt | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
26 | Xã Đồng Tâm | Đặng Văn Cảnh | 1998 | Nam | Dao | Thôn Buốt | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
27 | Xã Đồng Tâm | Vi Văn Sử | 1963 | Nam | Tày | Thôn Buốt | Số 37/QĐ-UBND, ngày 15/4/2024 | |
28 | Xã Đồng Tâm | Lục Thị Thế | 1981 | Nữ | Tày | Thôn Thượng | Trung Cấp | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
29 | Xã Đồng Tâm | Lù Thị Thơm | 1993 | Nữ | Nùng | Thôn Thượng | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
30 | Xã Đồng Tâm | Nguyễn Quang Lịch | 1961 | Nam | Tày | Thôn Thượng | Trung Cấp | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
31 | Xã Đồng Tâm | Lý Văn Chúc | 1966 | Nam | Tày | Thôn Thượng | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
32 | Xã Đồng Tâm | Nguyễn Văn Mạnh | 1969 | Nam | Tày | Thôn Thượng | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
33 | Xã Đồng Tâm | Nguyễn Trung Liên | 1966 | Nam | Tày | Thôn Thượng | Số 30/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
34 | Xã Đồng Tâm | Bàn Văn Cao | 1967 | Nam | Dao | Thôn Lâm | Sơ cấp | Số 31/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
35 | Xã Đồng Tâm | Đặng Văn Quang | 1979 | Nam | Dao | Thôn Lâm | Đại Học | Số 31/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
36 | Xã Đồng Tâm | Triệu Thị Lý | 1983 | Nữ | Dao | Thôn Lâm | Sơ cấp | Số 31/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
37 | Xã Đồng Tâm | Đặng Thanh Quang | 1970 | Nam | Dao | Thôn Lâm | Số 31/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
38 | Xã Đồng Tâm | Đặng Văn Chấn | 1982 | Nam | Dao | Thôn Lâm | Số 31/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
39 | Xã Đồng Tâm | Trần Văn Minh | 1967 | Nam | Dao | Thôn Pha | Số 32/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
40 | Xã Đồng Tâm | Đặng Thị Đào | 1982 | Nữ | Dao | Thôn Pha | Số 32/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
41 | Xã Đồng Tâm | Lý Văn Đường | 1978 | Nam | Dao | Thôn Pha | Số 32/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
42 | Xã Đồng Tâm | Đặng Thị Liên | 1986 | Nữ | Dao | Thôn Pha | Số 32/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
43 | Xã Đồng Tâm | Trương Văn Giang | 1989 | Nam | Dao | Thôn Pha | Số 32/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
44 | Xã Đồng Tâm | Bàn Văn Minh | 1995 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Thuối | Số 33/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
45 | Xã Đồng Tâm | Bàn Văn Yến | 1989 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Thuối | Số 33/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
46 | Xã Đồng Tâm | Trần Thị Ây | 1992 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Thuối | Số 33/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
47 | Xã Đồng Tâm | Đặng Văn Sầu | 1969 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Thuối | Số 33/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 | |
48 | Xã Đồng Tâm | Đặng Văn Thanh | 1992 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Thuối | Số 33/QĐ-UBND, ngày 12/3/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc