DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ HỮU SẢN | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Hữu Sản | Giàng Seo Sàng | 1988 | Nam | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
2 | Xã Hữu Sản | Hoàng Seo Pao | 1988 | Nam | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
3 | Xã Hữu Sản | Giàng Seo Dế | 1992 | Nam | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
4 | Xã Hữu Sản | Ma Seo Nhà | 1992 | Nam | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
5 | Xã Hữu Sản | Giàng Seo Hòa | 1958 | Nam | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
6 | Xã Hữu Sản | Giàng Thị Dính | 1965 | Nữ | Mông | Thôn Thượng Nguồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
7 | Xã Hữu Sản | Lù Văn Vực | 1978 | Nam | Tày | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
8 | Xã Hữu Sản | Hoàng Đình Tiền | 1986 | Nam | Tày | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
9 | Xã Hữu Sản | Hoàng Văn Trọng | 1980 | Nam | Tày | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
10 | Xã Hữu Sản | Lù Văn Quyết | 1990 | Nam | Tày | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
11 | Xã Hữu Sản | Giàng Thị Yến | 1990 | Nữ | Mông | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
12 | Xã Hữu Sản | Đặng Hà Vẻ | 1991 | Nam | Tày | Thôn Đoàn Kết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
13 | Xã Hữu Sản | Hoàng Văn Nghị | 1978 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
14 | Xã Hữu Sản | Hoàng Trung Kết | 1971 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
15 | Xã Hữu Sản | Ma Văn Ngoạn | 1990 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
16 | Xã Hữu Sản | Ma Văn Bách | 1984 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
17 | Xã Hữu Sản | Ma Thị Bài | 1975 | Nữ | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
18 | Xã Hữu Sản | Hoàng Thị Yếng | 1976 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
19 | Xã Hữu Sản | Mai Xuân Lắm | 1978 | Nam | Tày | Thôn An Toàn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
20 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Đình Hoạch | 1985 | Nam | Tày | Thôn An Toàn | Trung Cấp | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
21 | Xã Hữu Sản | Hoàng Văn Tuyến | 1992 | Nữ | Tày | Thôn An Toàn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
22 | Xã Hữu Sản | Đặng Hà Chuẩn | 1992 | Nam | Tày | Thôn An Toàn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
23 | Xã Hữu Sản | Hoàng Thị Hương | 1978 | Nam | Tày | Thôn An Toàn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
24 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Thị Nha | 1959 | Nam | Tày | Thôn An Toàn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
25 | Xã Hữu Sản | Hoàng Thị Luyến | 1973 | Nữ | Tày | Thôn Kiên Quyết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
26 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Đình Hiếu | 1993 | Nam | Tày | Thôn Kiên Quyết | Đại học | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
27 | Xã Hữu Sản | Nông Hoàng Du | 1994 | Nam | Tày | Thôn Kiên Quyết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
28 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Trung Canh | 1994 | Nam | Tày | Thôn Kiên Quyết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
29 | Xã Hữu Sản | Hà Thị Hiếu | 1993 | Nữ | Tày | Thôn Kiên Quyết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
30 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Biên Thùy | 1959 | Nam | Tày | Thôn Kiên Quyết | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
31 | Xã Hữu Sản | Lý Khắc Lường | 1967 | Nam | Tày | Thôn Quyết Tiến | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
32 | Xã Hữu Sản | Đặng Hà Cường | 1981 | Nam | Tày | Thôn Quyết Tiến | Trung Cấp | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
33 | Xã Hữu Sản | Lý Văn Vĩnh | 1977 | Nam | Tày | Thôn Quyết Tiến | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
34 | Xã Hữu Sản | Vi Văn Tấn | 1989 | Nam | Tày | Thôn Quyết Tiến | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
35 | Xã Hữu Sản | Hoàng Thị Hương | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Quyết Tiến | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
36 | Xã Hữu Sản | Đặng Hà Sản | 1964 | Nam | Tày | Thôn Quyết Tiến | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
37 | Xã Hữu Sản | Vương Thị Tuyến | 1992 | Nữ | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
38 | Xã Hữu Sản | Vi Thanh Vân | 1968 | Nam | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
39 | Xã Hữu Sản | Nông Phúc Quyền | 1990 | Nam | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
40 | Xã Hữu Sản | Lù Văn Duẩn | 1991 | Nam | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
41 | Xã Hữu Sản | Mai Thị Khương | 1984 | Nữ | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
42 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Trường Canh | 1960 | Nam | Tày | Thôn Quyết Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
43 | Xã Hữu Sản | Mai Xuân Hương | 1989 | Nam | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
44 | Xã Hữu Sản | Ma Văn Nghị | 1992 | Nam | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
45 | Xã Hữu Sản | Nông Hoàng Đông | 1990 | Nam | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
46 | Xã Hữu Sản | Mai Đức Duy | 1990 | Nam | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
47 | Xã Hữu Sản | Eng Thị An | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
48 | Xã Hữu Sản | Đặng Thị Tho | 1946 | Nữ | Tày | Thôn Thành Công | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
49 | Xã Hữu Sản | Cao Thị Lịch | 1973 | Nữ | Kinh | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
50 | Xã Hữu Sản | Mai Minh Ba | 1990 | Nam | Tày | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
51 | Xã Hữu Sản | Nguyễn Trung Thông | 1995 | Nam | Tày | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
52 | Xã Hữu Sản | Mai Đức Mộng | 1984 | Nam | Tày | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
53 | Xã Hữu Sản | Bế Thị Diễn | 1982 | Nữ | Tày | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
54 | Xã Hữu Sản | Mai Hữu Võ | 1959 | Nam | Tày | Thôn Chiến Thắng | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
55 | Xã Hữu Sản | Trương Văn Trường | 1988 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Luồn | Đại Học | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
56 | Xã Hữu Sản | Lò Minh Sình | 1995 | Nam | Mông | Thôn Khuổi Luồn | Đại Học | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
57 | Xã Hữu Sản | Bàn Văn Phúc | 1984 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Luồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
58 | Xã Hữu Sản | Lò Minh Dì | 1979 | Nam | Mông | Thôn Khuổi Luồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
59 | Xã Hữu Sản | Bàn Thị Lợi | 1987 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Luồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 | |
60 | Xã Hữu Sản | Lò Minh Xuân | 1961 | Nam | Mông | Thôn Khuổi Luồn | Số 45/QĐ-UBND, ngày 16/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc