DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ HÙNG AN

Thứ sáu - 19/04/2024 05:40
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ HÙNG AN
                 
STT Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) Họ và tên Năm sinh Giới tính Dân tộc Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
Trình độ chuyên môn
(nếu có)
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
1 Xã Hùng An Nguyễn Xuân Tứ 1957 Nam Kinh An Bình   Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2024
2 Xã Hùng An Vũ Đức Khẩn 1966 Nam Kinh An Bình   Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2025
3 Xã Hùng An Nguyễn Thị Tươi 1964 Nữ Kinh An Bình   Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2026
4 Xã Hùng An Trần Trung Dũng 1952 Nam Kinh An Bình   Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2027
5 Xã Hùng An Nguyễn Thị Bông 1959 Nữ Kinh An Bình Trung cấp mầm non Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2028
6 Xã Hùng An Nguyễn Đức Thụ 1965 Nam Kinh An Bình Không Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2029
7 Xã Hùng An Nguyễn Trung Nhất 1991 Nam Kinh An Bình Trung cấp Dược Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2030
8 Xã Hùng An An Văn Tiến 1977 Nam Kinh An Bình Sơ cấp y Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2031
9 Xã Hùng An An Huy Hoàng 1993 Nam Kinh An Bình Trung cấp dđiện Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2032
10 Xã Hùng An Nguyễn Trung Hải 1967 Nam Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2033
11 Xã Hùng An Hoàng Văn Thanh 1969 Nam Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2034
12 Xã Hùng An Phan Văn Nhu 1992 Nam Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2035
13 Xã Hùng An Hoàng Thị Liên 1973 Nữ Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2036
14 Xã Hùng An Hoàng Cao Chí 1987 Nam Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2037
15 Xã Hùng An Nguyễn Trung Đoàn 1960 Nam Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2038
16 Xã Hùng An Mai Thị Chiên 1991 Nữ Tày Hùng Mới   Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2039
17 Xã Hùng An Hà  Văn Đoài 1985 Nam Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2040
18 Xã Hùng An Linh  Văn Tuệ 1978 Nam Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2041
19 Xã Hùng An Hoàng Văn Thắng 1962 Nam Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2042
20 Xã Hùng An Chu Văn Du 1994 Nam Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2043
21 Xã Hùng An Nguyễn Thị Duyên 1980 Nữ Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2044
22 Xã Hùng An Linh Văn Xuyền 1985 Nam Tày Tân Thắng   Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2045
23 Xã Hùng An Nguyễn Trung Dũng 1981 Nam Kinh Hùng Thắng Trung cấp Điện Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2046
24 Xã Hùng An Hoàng Minh Huấn 1975 Nam Tày Hùng Thắng   Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2047
25 Xã Hùng An Nguyễn Thanh Tâm 1955 Nữ Tày Hùng Thắng   Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2048
26 Xã Hùng An Hoàng Văn Phương 1981 Nam Tày Hùng Thắng   Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2049
27 Xã Hùng An Nông Quốc Trưởng 1990 Nam Tày Hùng Thắng trung cấp Luật Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2050
28 Xã Hùng An Nông Thị Chang 1987 Nữ Tày Hùng Thắng   Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2051
29 Xã Hùng An Hoàng Thị Niệm 1975 Nam Tày Hùng Thắng không Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2052
30 Xã Hùng An Phùng Văn Kiều 1962 Nam Tày Tân Hùng   Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2053
31 Xã Hùng An Triệu Tiến Y 1961 Nam Tày Tân Hùng Đại học Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2054
32 Xã Hùng An Phùng Minh Thoại 1976 Nam Tày Tân Hùng Đại học nông lâm Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2055
33 Xã Hùng An Nguyễn Thị Vượng 1964 Nữ Kinh Tân Hùng sơ cấp Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2056
34 Xã Hùng An Phan Xuân Hoàn 1963 Nam Tày Tân Hùng   Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2057
35 Xã Hùng An Linh Trung Du 1985 Nam Tày Tân Hùng Trung cấp Luật Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2058
36 Xã Hùng An Hoàng Ngọc Thuyết 1985 Nam Tày Tân Hùng   Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2059
37 Xã Hùng An Hoàng Xuân Bách 1987 Nam Tày Hùng Tiến Đại học luật Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2060
38 Xã Hùng An Hoàng Minh Thuộc 1960 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2061
39 Xã Hùng An Hoàng Minh Thuyên 1988 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2062
40 Xã Hùng An Hoàng Văn Tông 1974 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2063
41 Xã Hùng An Triệu Thị Hòa 1986 Nữ Dao Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2064
42 Xã Hùng An Hoaàng Thị Thanh Huyền 1975 Nữ Tày Hùng Tiến sơ cấp Y Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2065
43 Xã Hùng An Mai Văn Đài 1972 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2066
44 Xã Hùng An Hoàng Văn Vinh 1992 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2067
45 Xã Hùng An Linh Thái Học 1961 Nam Tày Hùng Tiến   Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2068
46 Xã Hùng An Hoàng Văn Tính 1964 Nam Kinh Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2069
47 Xã Hùng An Hoàng Ngọc Luân 1965 Nam Tày Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2070
48 Xã Hùng An Hoaàng Thị Điệp 1966 Nữ Tày Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2071
49 Xã Hùng An Nguyễn Xuân Thước 1967 Nam Kinh Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2072
50 Xã Hùng An Hoàng Văn Lan 1971 Nam Tày Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2073
51 Xã Hùng An Sằm Văn Liêu 1992 Nam Tày Tân Tiến   Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2074
52 Xã Hùng An Phạm Hữu Bình 1974 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2075
53 Xã Hùng An Lê Xuân Chiên 1958 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2076
54 Xã Hùng An Nguyễn Duy Đạt 1962 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2077
55 Xã Hùng An Trần Xuân Chinh 1979 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2078
56 Xã Hùng An Phạm Thị Vân 1964 Nữ Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2079
57 Xã Hùng An Phạm Hữu Minh 1988 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2080
58 Xã Hùng An Nguyễn Tất Thắng 1996 Nam Kinh Tân An   Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2081
59 Xã Hùng An Vũ Ngọc Hải 1966 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2082
60 Xã Hùng An Phạm Ngọc Dũng 1963 Nam Kinh An Tiến Trung cấp nghề Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2083
61 Xã Hùng An Hoaàng Tiến Uông 1953 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2084
62 Xã Hùng An Trần Thị thủy 1958 Nữ Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2085
63 Xã Hùng An Phan Văn Tường 1960 nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2086
64 Xã Hùng An Hoàng Huyền Trang 2003 Nữ Tày An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2087
65 Xã Hùng An Trần Ngọc Toán 1965 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2088
66 Xã Hùng An Đinh Viết Trung 1985 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2089
67 Xã Hùng An Nguyễn Mạnh Sơn 1979 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2090
68 Xã Hùng An Phạm Thị Oanh 1965 Nam Kinh An Tiến   Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2091
69 Xã Hùng An Đỗ Chiến Khang 1956 Nam Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2092
70 Xã Hùng An Trần Xuân Linh 1956 Nam Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2093
71 Xã Hùng An Trần Phúc Toán 1958 Nam Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2094
72 Xã Hùng An Phương Thị Huyền Trang 1988 Nữ Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2095
73 Xã Hùng An Phạm Đức Hiếu 1990 Nam Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2096
74 Xã Hùng An Trần Văn Tuyên 1992 Nam Kinh An Dương   Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2097
75 Xã Hùng An Lý Thị Hiền  1989 Nữ Dao Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2098
76 Xã Hùng An Bàn Văn Hiện 1973 Nam Dao Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2099
77 Xã Hùng An Nguyễn Ngọc Hiền 1958 Nam Kinh Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2100
78 Xã Hùng An Phùng Thị Huệ 1971 Nữ Kinh Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2101
79 Xã Hùng An Trương Xuân Khởi 1972 Nam Kinh Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2102
80 Xã Hùng An Phạm Thị Hòa 1982 Nữ Kinh Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2103
81 Xã Hùng An Hoàng Thị Doanh 1993 Nữ Dao Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2104
82 Xã Hùng An Bàn Văn Thắng 1992 nam Dao Bó Lỏong   Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2105
83 Xã Hùng An Phùng Viết Chinh 1973 Nam Kinh Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2106
84 Xã Hùng An Bàn Văn Hải 1977 Nam Dao Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2107
85 Xã Hùng An Lệnh Thị Thanh 1982 Nữ Kinh Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2108
86 Xã Hùng An Bàn Thanh Đồng 1986 Nam Dao Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2109
87 Xã Hùng An Trần Văn Tiến 1979 Nam Dao Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2110
88 Xã Hùng An Nguyễn Mạnh Toàn 1952 Nam Tày Đá Bàn   Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2111
89 Xã Hùng An Đỗ Thị Bình 1960 Nữ Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2112
90 Xã Hùng An Nguyễn Viết Nhị  1961 Nam Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2113
91 Xã Hùng An Nguyễn Thị Kim Thu 1966 Nữ Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2114
92 Xã Hùng An Phan Thị Dung 1960 Nữ Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2115
93 Xã Hùng An Phạm Hữu Vũ 2001 Nam Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2116
94 Xã Hùng An Bàn Quang Linh 2004 Nam Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2117
95 Xã Hùng An Phạm Văn thái 1949 Nam Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2118
96 Xã Hùng An Phạm Thị Sáng 1957 Nữ Kinh Kim Bàn   Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2119
97 Xã Hùng An Nguyễn Văn Đãng 1959 Nam Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2120
98 Xã Hùng An Trần Việt Khoa 1959 Nam Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2121
99 Xã Hùng An Nguyễn Thiệu Bình 1961 Nam Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2122
100 Xã Hùng An Lê Quang Linh 1963 Nam Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2123
101 Xã Hùng An Nguyễn Thiị Lý 1966 Nữ Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2124
102 Xã Hùng An Lê Quang Dung 1957 Nam Kinh thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2125
103 Xã Hùng An Lê Văn Thu 1990 Nam Tày thạch Bàn   Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2126
104 Xã Hùng An Bàn Văn Hòa 1985 Nam Dao Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2127
105 Xã Hùng An Phạm Huy Thế 1960 Nam Kinh Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2128
106 Xã Hùng An Bùi Văn Phước 1980 Nam Kinh Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2129
107 Xã Hùng An Bàn Văn Chính 1964 Nam Dao Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2130
108 Xã Hùng An Bàn Văn Thùy 1993 Nam Dao Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2131
109 Xã Hùng An Triệu Văn Khoan 1987 Nam Dao Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2132
110 Xã Hùng An Hoàng Thị Huệ 1966 Nữ Tày Hùng Tâm   Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2133

Tác giả: Bắc Quang Admin

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT WEBSITE

Cổng TTĐT Chính phủ
Tuyển dụng
Bộ pháp điển
Chung tay cải cách
Cổng TTĐT tỉnh HG
Hệ thống văn bản
Công báo
Danh bạ
Mail
Lấy ý kiến
Lịch công tác
Công khai ngân sách
Tiếp nhận ý kiến
Công khai danh sách hội đồng
Ý kiến cử tri
Ủng hộ nạn nhân chất độc da cam
CSDL Quốc Gia
Phòng chống thiên tai
Thông báo 1
Công khai 1
Công khai 2

THỐNG KÊ TRUY CẬP

  • Đang truy cập12
  • Hôm nay3,587
  • Tháng hiện tại119,915
  • Tổng lượt truy cập1,841,309
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây