DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ HÙNG AN | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Hùng An | Nguyễn Xuân Tứ | 1957 | Nam | Kinh | An Bình | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 | |
2 | Xã Hùng An | Vũ Đức Khẩn | 1966 | Nam | Kinh | An Bình | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2025 | |
3 | Xã Hùng An | Nguyễn Thị Tươi | 1964 | Nữ | Kinh | An Bình | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2026 | |
4 | Xã Hùng An | Trần Trung Dũng | 1952 | Nam | Kinh | An Bình | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2027 | |
5 | Xã Hùng An | Nguyễn Thị Bông | 1959 | Nữ | Kinh | An Bình | Trung cấp mầm non | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2028 |
6 | Xã Hùng An | Nguyễn Đức Thụ | 1965 | Nam | Kinh | An Bình | Không | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2029 |
7 | Xã Hùng An | Nguyễn Trung Nhất | 1991 | Nam | Kinh | An Bình | Trung cấp Dược | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2030 |
8 | Xã Hùng An | An Văn Tiến | 1977 | Nam | Kinh | An Bình | Sơ cấp y | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2031 |
9 | Xã Hùng An | An Huy Hoàng | 1993 | Nam | Kinh | An Bình | Trung cấp dđiện | Số: 197/QĐ-UBND ngày 17/4/2032 |
10 | Xã Hùng An | Nguyễn Trung Hải | 1967 | Nam | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2033 | |
11 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Thanh | 1969 | Nam | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2034 | |
12 | Xã Hùng An | Phan Văn Nhu | 1992 | Nam | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2035 | |
13 | Xã Hùng An | Hoàng Thị Liên | 1973 | Nữ | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2036 | |
14 | Xã Hùng An | Hoàng Cao Chí | 1987 | Nam | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2037 | |
15 | Xã Hùng An | Nguyễn Trung Đoàn | 1960 | Nam | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2038 | |
16 | Xã Hùng An | Mai Thị Chiên | 1991 | Nữ | Tày | Hùng Mới | Số: 189/QĐ-UBND ngày 17/4/2039 | |
17 | Xã Hùng An | Hà Văn Đoài | 1985 | Nam | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2040 | |
18 | Xã Hùng An | Linh Văn Tuệ | 1978 | Nam | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2041 | |
19 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Thắng | 1962 | Nam | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2042 | |
20 | Xã Hùng An | Chu Văn Du | 1994 | Nam | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2043 | |
21 | Xã Hùng An | Nguyễn Thị Duyên | 1980 | Nữ | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2044 | |
22 | Xã Hùng An | Linh Văn Xuyền | 1985 | Nam | Tày | Tân Thắng | Số: 191/QĐ-UBND ngày 17/4/2045 | |
23 | Xã Hùng An | Nguyễn Trung Dũng | 1981 | Nam | Kinh | Hùng Thắng | Trung cấp Điện | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2046 |
24 | Xã Hùng An | Hoàng Minh Huấn | 1975 | Nam | Tày | Hùng Thắng | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2047 | |
25 | Xã Hùng An | Nguyễn Thanh Tâm | 1955 | Nữ | Tày | Hùng Thắng | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2048 | |
26 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Phương | 1981 | Nam | Tày | Hùng Thắng | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2049 | |
27 | Xã Hùng An | Nông Quốc Trưởng | 1990 | Nam | Tày | Hùng Thắng | trung cấp Luật | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2050 |
28 | Xã Hùng An | Nông Thị Chang | 1987 | Nữ | Tày | Hùng Thắng | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2051 | |
29 | Xã Hùng An | Hoàng Thị Niệm | 1975 | Nam | Tày | Hùng Thắng | không | Số: 190/QĐ-UBND ngày 17/4/2052 |
30 | Xã Hùng An | Phùng Văn Kiều | 1962 | Nam | Tày | Tân Hùng | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2053 | |
31 | Xã Hùng An | Triệu Tiến Y | 1961 | Nam | Tày | Tân Hùng | Đại học | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2054 |
32 | Xã Hùng An | Phùng Minh Thoại | 1976 | Nam | Tày | Tân Hùng | Đại học nông lâm | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2055 |
33 | Xã Hùng An | Nguyễn Thị Vượng | 1964 | Nữ | Kinh | Tân Hùng | sơ cấp | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2056 |
34 | Xã Hùng An | Phan Xuân Hoàn | 1963 | Nam | Tày | Tân Hùng | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2057 | |
35 | Xã Hùng An | Linh Trung Du | 1985 | Nam | Tày | Tân Hùng | Trung cấp Luật | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2058 |
36 | Xã Hùng An | Hoàng Ngọc Thuyết | 1985 | Nam | Tày | Tân Hùng | Số: 192/QĐ-UBND ngày 17/4/2059 | |
37 | Xã Hùng An | Hoàng Xuân Bách | 1987 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Đại học luật | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2060 |
38 | Xã Hùng An | Hoàng Minh Thuộc | 1960 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2061 | |
39 | Xã Hùng An | Hoàng Minh Thuyên | 1988 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2062 | |
40 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Tông | 1974 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2063 | |
41 | Xã Hùng An | Triệu Thị Hòa | 1986 | Nữ | Dao | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2064 | |
42 | Xã Hùng An | Hoaàng Thị Thanh Huyền | 1975 | Nữ | Tày | Hùng Tiến | sơ cấp Y | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2065 |
43 | Xã Hùng An | Mai Văn Đài | 1972 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2066 | |
44 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Vinh | 1992 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2067 | |
45 | Xã Hùng An | Linh Thái Học | 1961 | Nam | Tày | Hùng Tiến | Số: 193/QĐ-UBND ngày 17/4/2068 | |
46 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Tính | 1964 | Nam | Kinh | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2069 | |
47 | Xã Hùng An | Hoàng Ngọc Luân | 1965 | Nam | Tày | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2070 | |
48 | Xã Hùng An | Hoaàng Thị Điệp | 1966 | Nữ | Tày | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2071 | |
49 | Xã Hùng An | Nguyễn Xuân Thước | 1967 | Nam | Kinh | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2072 | |
50 | Xã Hùng An | Hoàng Văn Lan | 1971 | Nam | Tày | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2073 | |
51 | Xã Hùng An | Sằm Văn Liêu | 1992 | Nam | Tày | Tân Tiến | Số: 194/QĐ-UBND ngày 17/4/2074 | |
52 | Xã Hùng An | Phạm Hữu Bình | 1974 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2075 | |
53 | Xã Hùng An | Lê Xuân Chiên | 1958 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2076 | |
54 | Xã Hùng An | Nguyễn Duy Đạt | 1962 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2077 | |
55 | Xã Hùng An | Trần Xuân Chinh | 1979 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2078 | |
56 | Xã Hùng An | Phạm Thị Vân | 1964 | Nữ | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2079 | |
57 | Xã Hùng An | Phạm Hữu Minh | 1988 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2080 | |
58 | Xã Hùng An | Nguyễn Tất Thắng | 1996 | Nam | Kinh | Tân An | Số: 195/QĐ-UBND ngày 17/4/2081 | |
59 | Xã Hùng An | Vũ Ngọc Hải | 1966 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2082 | |
60 | Xã Hùng An | Phạm Ngọc Dũng | 1963 | Nam | Kinh | An Tiến | Trung cấp nghề | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2083 |
61 | Xã Hùng An | Hoaàng Tiến Uông | 1953 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2084 | |
62 | Xã Hùng An | Trần Thị thủy | 1958 | Nữ | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2085 | |
63 | Xã Hùng An | Phan Văn Tường | 1960 | nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2086 | |
64 | Xã Hùng An | Hoàng Huyền Trang | 2003 | Nữ | Tày | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2087 | |
65 | Xã Hùng An | Trần Ngọc Toán | 1965 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2088 | |
66 | Xã Hùng An | Đinh Viết Trung | 1985 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2089 | |
67 | Xã Hùng An | Nguyễn Mạnh Sơn | 1979 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2090 | |
68 | Xã Hùng An | Phạm Thị Oanh | 1965 | Nam | Kinh | An Tiến | Số: 196/QĐ-UBND ngày 17/4/2091 | |
69 | Xã Hùng An | Đỗ Chiến Khang | 1956 | Nam | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2092 | |
70 | Xã Hùng An | Trần Xuân Linh | 1956 | Nam | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2093 | |
71 | Xã Hùng An | Trần Phúc Toán | 1958 | Nam | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2094 | |
72 | Xã Hùng An | Phương Thị Huyền Trang | 1988 | Nữ | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2095 | |
73 | Xã Hùng An | Phạm Đức Hiếu | 1990 | Nam | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2096 | |
74 | Xã Hùng An | Trần Văn Tuyên | 1992 | Nam | Kinh | An Dương | Số: 198/QĐ-UBND ngày 17/4/2097 | |
75 | Xã Hùng An | Lý Thị Hiền | 1989 | Nữ | Dao | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2098 | |
76 | Xã Hùng An | Bàn Văn Hiện | 1973 | Nam | Dao | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2099 | |
77 | Xã Hùng An | Nguyễn Ngọc Hiền | 1958 | Nam | Kinh | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2100 | |
78 | Xã Hùng An | Phùng Thị Huệ | 1971 | Nữ | Kinh | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2101 | |
79 | Xã Hùng An | Trương Xuân Khởi | 1972 | Nam | Kinh | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2102 | |
80 | Xã Hùng An | Phạm Thị Hòa | 1982 | Nữ | Kinh | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2103 | |
81 | Xã Hùng An | Hoàng Thị Doanh | 1993 | Nữ | Dao | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2104 | |
82 | Xã Hùng An | Bàn Văn Thắng | 1992 | nam | Dao | Bó Lỏong | Số: 199/QĐ-UBND ngày 17/4/2105 | |
83 | Xã Hùng An | Phùng Viết Chinh | 1973 | Nam | Kinh | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2106 | |
84 | Xã Hùng An | Bàn Văn Hải | 1977 | Nam | Dao | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2107 | |
85 | Xã Hùng An | Lệnh Thị Thanh | 1982 | Nữ | Kinh | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2108 | |
86 | Xã Hùng An | Bàn Thanh Đồng | 1986 | Nam | Dao | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2109 | |
87 | Xã Hùng An | Trần Văn Tiến | 1979 | Nam | Dao | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2110 | |
88 | Xã Hùng An | Nguyễn Mạnh Toàn | 1952 | Nam | Tày | Đá Bàn | Số: 200/QĐ-UBND ngày 17/4/2111 | |
89 | Xã Hùng An | Đỗ Thị Bình | 1960 | Nữ | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2112 | |
90 | Xã Hùng An | Nguyễn Viết Nhị | 1961 | Nam | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2113 | |
91 | Xã Hùng An | Nguyễn Thị Kim Thu | 1966 | Nữ | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2114 | |
92 | Xã Hùng An | Phan Thị Dung | 1960 | Nữ | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2115 | |
93 | Xã Hùng An | Phạm Hữu Vũ | 2001 | Nam | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2116 | |
94 | Xã Hùng An | Bàn Quang Linh | 2004 | Nam | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2117 | |
95 | Xã Hùng An | Phạm Văn thái | 1949 | Nam | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2118 | |
96 | Xã Hùng An | Phạm Thị Sáng | 1957 | Nữ | Kinh | Kim Bàn | Số: 201/QĐ-UBND ngày 17/4/2119 | |
97 | Xã Hùng An | Nguyễn Văn Đãng | 1959 | Nam | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2120 | |
98 | Xã Hùng An | Trần Việt Khoa | 1959 | Nam | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2121 | |
99 | Xã Hùng An | Nguyễn Thiệu Bình | 1961 | Nam | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2122 | |
100 | Xã Hùng An | Lê Quang Linh | 1963 | Nam | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2123 | |
101 | Xã Hùng An | Nguyễn Thiị Lý | 1966 | Nữ | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2124 | |
102 | Xã Hùng An | Lê Quang Dung | 1957 | Nam | Kinh | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2125 | |
103 | Xã Hùng An | Lê Văn Thu | 1990 | Nam | Tày | thạch Bàn | Số: 202/QĐ-UBND ngày 17/4/2126 | |
104 | Xã Hùng An | Bàn Văn Hòa | 1985 | Nam | Dao | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2127 | |
105 | Xã Hùng An | Phạm Huy Thế | 1960 | Nam | Kinh | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2128 | |
106 | Xã Hùng An | Bùi Văn Phước | 1980 | Nam | Kinh | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2129 | |
107 | Xã Hùng An | Bàn Văn Chính | 1964 | Nam | Dao | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2130 | |
108 | Xã Hùng An | Bàn Văn Thùy | 1993 | Nam | Dao | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2131 | |
109 | Xã Hùng An | Triệu Văn Khoan | 1987 | Nam | Dao | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2132 | |
110 | Xã Hùng An | Hoàng Thị Huệ | 1966 | Nữ | Tày | Hùng Tâm | Số: 203/QĐ-UBND ngày 17/4/2133 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc