DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ VÔ ĐIẾM | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Vô Điếm | Hoàng Văn Du | 15/11/1993 | Nam | Tày | Thôn Ca | Đại học sư phạm | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
2 | Xã Vô Điếm | Hoàng Văn Quân | 15/01/1985 | Nam | Tày | Thôn Ca | Sư cấp dự bị động viên | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
3 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Sông | 14/03/1993 | Nam | Tày | Thôn Ca | Đại học nông lâm | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
4 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Thị Tha | 28/02/1985 | Nữ | Tày | Thôn Ca | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | |
5 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Thị Hoa | 09/8/1983 | Nữ | Tày | Thôn Ca | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | |
6 | Xã Vô Điếm | Vũ Thị Chiên | 04/12/1976 | Nữ | Tày | Thôn Ca | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | |
7 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Sình | 03/8/1985 | Nam | Tày | Thôn Ca | Số 57/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 | |
8 | Xã Vô Điếm | Nông Văn Thiết | 10/02/1984 | Nam | Tày | Thôn Thia | Đại học Luật | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
9 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Nam | 20/04/1985 | Nam | Tày | Thôn Thia | Không | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
10 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Thanh | 12/01/1988 | Nam | Tày | Thôn Thia | Không | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
11 | Xã Vô Điếm | Đàm Văn Quyền | 10/11/1990 | Nam | Tày | Thôn Thia | Không | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
12 | Xã Vô Điếm | Lộc Thị Lân | 10/03/1986 | Nữ | Tày | Thôn Thia | Trung cấp mầm non | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
13 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Thức | 02/02/1962 | Nam | Tày | Thôn Thia | Không | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
14 | Xã Vô Điếm | Hoàng Thị Xuyến | 01/11/1982 | Nữ | Tày | Thôn Thia | Không | Số 58/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
15 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Hùng | 15/09/1987 | Nam | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
16 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Thị Liên | 02/05/1972 | Nữ | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
17 | Xã Vô Điếm | Đỗ Việt Chiến | 15/08/1977 | Nam | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
18 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Duy | 12/08/1988 | Nam | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
19 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Thị Kim Liễu | 05/05/1996 | Nữ | Tày | Thôn Me Hạ | Đại học nông lâm | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
20 | Xã Vô Điếm | Hoàng Văn Tạo | 18/10/1988 | Nam | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
21 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Quân | 04/04/1975 | Nam | Tày | Thôn Me Hạ | Không | Số 59/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
22 | Xã Vô Điếm | Triệu Mùi Chiều | 08/3/1993 | Nữ | Dao | Thôn Xuân Dung | Đại học nông lâm | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
23 | Xã Vô Điếm | Ma Duy Trinh | 21/12/1963 | Nam | Tày | Thôn Xuân Dung | Không | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
24 | Xã Vô Điếm | Vũ Quảng Trường | 17/07/1972 | Nam | Tày | Thôn Xuân Dung | Không | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
25 | Xã Vô Điếm | Lý Văn Quyết | 04/07/1984 | Nam | Tày | Thôn Xuân Dung | Không | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
26 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Chi Lăng | 31/10/1990 | Nam | Tày | Thôn Xuân Dung | Không | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
27 | Xã Vô Điếm | Hoàng Hồng Nhi | 26/11/1973 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Dung | Sơ cấp y | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
28 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Xuân Lanh | 21/02/1998 | Nam | Tày | Thôn Xuân Dung | Không | Số 60/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
29 | Xã Vô Điếm | Mai Thị Luyệt | 01/07/1984 | Nữ | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
30 | Xã Vô Điếm | Vi Thanh Độ | 05/06/1962 | Nam | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
31 | Xã Vô Điếm | Mai Văn Hữu | 15/11/1999 | Nam | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
32 | Xã Vô Điếm | Hoàng Văn Liên | 03/02/1979 | Nam | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
33 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Tiến Lương | 01/01/1985 | Nam | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
34 | Xã Vô Điếm | Lục Thị Thành | 01/08/1950 | Nữ | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
35 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Ngôi | 14/05/1994 | Nam | Tày | Thôn Lâm | Không | Số 61/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
36 | Xã Vô Điếm | Đặng Kim Ngọc | 10/10/1981 | Nam | Dao | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
37 | Xã Vô Điếm | La Vĩnh Việt | 01/01/1961 | Nam | Tày | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
38 | Xã Vô Điếm | Giàng Vang Bình | 20/08/1991 | Nam | Mông | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
39 | Xã Vô Điếm | La Văn Tượng | 24/10/1989 | Nam | Tày | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
40 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Công Điểm | 19/05/1969 | Nam | Kinh | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
41 | Xã Vô Điếm | Đặng Văn Sỹ | 15/07/1969 | Nam | Dao | Thôn Thíp | Không | Số 62/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
42 | Xã Vô Điếm | Lý Văn Hồi | 28/03/1987 | Nam | Tày | Thôn Xuân Trường | Đại học khoa học môi trường | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
43 | Xã Vô Điếm | Đào Văn Ngọc | 15/12/1984 | Nam | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
44 | Xã Vô Điếm | Nông Văn Binh | 02/01/1990 | Nam | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
45 | Xã Vô Điếm | Ma Thị Quyết | 08/10/1985 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
46 | Xã Vô Điếm | Hoàng Thị Đào | 02/09/1977 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
47 | Xã Vô Điếm | Hoàng Văn Đồng | 01/05/1989 | Nam | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
48 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Thị Hoa | 12/03/1981 | Nữ | Tày | Thôn Xuân Trường | Không | Số 63/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
49 | Xã Vô Điếm | Hà Thế Mạnh | 10/10/1957 | Nam | Tày | Thôn Me Thượng | Không | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
50 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Yên | 12/03/1990 | Nam | Tày | Thôn Me Thượng | Cao đẳng giao thông vận tải | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
51 | Xã Vô Điếm | Ma Văn Chiến | 06/01/1967 | Nam | Tày | Thôn Me Thượng | Không | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
52 | Xã Vô Điếm | Trương Thị Xiểm | 30/08/1987 | Nữ | Dao | Thôn Me Thượng | Trung cấp y | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
53 | Xã Vô Điếm | Đàm Ngọc Canh | 10/10/1958 | Nam | Tày | Thôn Me Thượng | Không | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
54 | Xã Vô Điếm | Ma Thị Lan | 24/09/1994 | Nữ | Tày | Thôn Me Thượng | Không | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
55 | Xã Vô Điếm | Hoàng Thị Giang | 14/04/1983 | Nữ | Tày | Thôn Me Thượng | Không | Số 64/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
56 | Xã Vô Điếm | Mai Thị Kiều | 05/12/1984 | Nữ | Tày | Thôn Thia Trường | Sơ cấp y | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
57 | Xã Vô Điếm | Vương Văn Tuyến | 05/01/1991 | Nam | Tày | Thôn Thia Trường | Không | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
58 | Xã Vô Điếm | La Văn Quỳnh | 20/12/1993 | Nam | Tày | Thôn Thia Trường | Không | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
59 | Xã Vô Điếm | Lương Văn Sang | 24/08/1978 | Nam | Kinh | Thôn Thia Trường | Không | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
60 | Xã Vô Điếm | Mai Văn Khăm | 02/08/1962 | Nam | Tày | Thôn Thia Trường | Không | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
61 | Xã Vô Điếm | Nguyễn Văn Hùng | 03/03/1956 | Nam | Kinh | Thôn Thia Trường | Không | Số 65/QĐ-UBND ngày 12/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc