DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ VĨNH HẢO | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Vĩnh Hảo | Phan Doãn Vinh | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
2 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Thị Kỷ | 1958 | Nữ | Tày | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
3 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 1994 | Nữ | Tày | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
4 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Hồng Quảng | 1956 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
5 | Xã Vĩnh Hảo | Mạc Văn Nhiên | 1994 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
6 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Văn Soái | 1978 | Nam | Tày | Thôn Thống Nhất | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
7 | Xã Vĩnh Hảo | Trần Thị Lý | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Ba Luồng | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
8 | Xã Vĩnh Hảo | Hà Văn Dương | 1972 | Nam | Kinh | Thôn Ba Luồng | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
9 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Thị Nga | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn Ba Luồng | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
10 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Nhật Mạnh | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Ba Luồng | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
11 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Đức | 1995 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Ít | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
12 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Thành | 1962 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Ít | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
13 | Xã Vĩnh Hảo | Trương Văn Cường | 1992 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Ít | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
14 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Thiên | 1970 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Ít | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
15 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Thị Liên | 1986 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Ít | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
16 | Xã Vĩnh Hảo | Vàng Chá Sẩu | 1963 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
17 | Xã Vĩnh Hảo | Lý Văn Nhiềm | 1986 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
18 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Thắng | 1993 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
19 | Xã Vĩnh Hảo | Phạm Thị Ninh | 1990 | Nữ | Kinh | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
20 | Xã Vĩnh Hảo | Bùi Thị Thủy | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
21 | Xã Vĩnh Hảo | Lý Đức Hỷ | 1956 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Phạt | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
22 | Xã Vĩnh Hảo | Cấn Văn Phú | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Sơn | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
23 | Xã Vĩnh Hảo | Khuất Anh Tuấn | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Sơn | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
24 | Xã Vĩnh Hảo | Trần Thị Vĩnh | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Vĩnh Sơn | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
25 | Xã Vĩnh Hảo | Phạm Văn Tuyên | 1988 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Sơn | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
26 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Công Minh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Sơn | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
27 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Hậu | 1981 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
28 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Thị Mai | 1985 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
29 | Xã Vĩnh Hảo | Trương Thị Tâm | 1972 | Nữ | Dao | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
30 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Văn Đề | 1986 | Nam | Tày | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
31 | Xã Vĩnh Hảo | Trương Văn Sinh | 1987 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
32 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Hà | 1964 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Mù | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
33 | Xã Vĩnh Hảo | Đỗ Văn Sơn | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Quang | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
34 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Văn Hạng | 1983 | Nam | Tày | Thôn Thọ Quang | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
35 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Ninh | 1976 | Nam | Dao | Thôn Thọ Quang | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
36 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Thị Liên | 1970 | Nữ | Dao | Thôn Thọ Quang | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
37 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Văn Long | 1992 | Nam | Tày | Thôn Thọ Quang | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
38 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Khánh | 1961 | Nam | Dao | Thôn Tiền Phong | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
39 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Đoàn | 1972 | Nam | Dao | Thôn Tiền Phong | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
40 | Xã Vĩnh Hảo | Bàn Văn Khương | 1986 | Nam | Dao | Thôn Tiền Phong | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
41 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Thị Ân | 1972 | Nữ | Dao | Thôn Tiền Phong | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
42 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Hàn | 1986 | Nam | Dao | Thôn Tiền Phong | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
43 | Xã Vĩnh Hảo | Lê Văn Siểu | 1966 | Nam | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
44 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Siểm | 1987 | Nam | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
45 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Lịch | 1992 | Nam | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
46 | Xã Vĩnh Hảo | Lý Thị Thu | 1990 | Nữ | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
47 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Văn Nung | 1986 | Nam | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
48 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Văn Quý | 1967 | Nam | Dao | Thôn Vật Lậu | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
49 | Xã Vĩnh Hảo | Mạc Mạnh Hùng | 1993 | Nam | Tày | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
50 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Thị Thương | 1986 | Nữ | Tày | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
51 | Xã Vĩnh Hảo | Phượng Thị Hoa | 1990 | Nữ | Dao | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
52 | Xã Vĩnh Hảo | Triệu Văn Sín | 1966 | Nam | Dao | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
53 | Xã Vĩnh Hảo | Phượng Tiến Sơn | 1986 | Nam | Dao | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
54 | Xã Vĩnh Hảo | La Văn Tâm | 1986 | Nam | Tày | Thôn Đồng Ngần | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
55 | Xã Vĩnh Hảo | Dương Minh Hùng | 1987 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Chính |
số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
56 | Xã Vĩnh Hảo | Phạm Quang Lân | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Chính |
số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
57 | Xã Vĩnh Hảo | Vũ Thị Cúc | 1979 | Nữ | Kinh | Thôn Vĩnh Chính |
số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
58 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Văn Lai | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Chính |
số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
59 | Xã Vĩnh Hảo | Trần Bách Lập | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Vĩnh Chính |
số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
60 | Xã Vĩnh Hảo | Nguyễn Văn Quý | 1990 | Nam | Tày | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
61 | Xã Vĩnh Hảo | Sìn Văn Phường | 1976 | Nam | Tày | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
62 | Xã Vĩnh Hảo | Đặng Cường Tráng | 1955 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
63 | Xã Vĩnh Hảo | Hoàng Thị Vì | 1986 | Nữ | Tày | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
64 | Xã Vĩnh Hảo | Lý Trung Sỹ | 1955 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 | |
65 | Xã Vĩnh Hảo | Lý Văn Sơn | 1984 | Nam | Dao | Thôn Khuổi Nhe | số 64/QĐ-UBND ngày 05/9/2023 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc