DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ KIM NGỌC | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Kim Ngọc | Lý Như Quý | 1976 | Nam | Tày | Thôn Nặm Mái | Trung cấp Truyền hình | Số 126/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
2 | Xã Kim Ngọc | Ngọc Văn Yên | 1973 | Nam | Tày | Thôn Nặm Mái | Không | Số 126/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
3 | Xã Kim Ngọc | Bàn Thị Sinh | 1984 | Nữ | Dao | Thôn Nặm Mái | Không | Số 126/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
4 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Đình Lương | 1965 | Nam | Tày | Thôn Nặm Mái | Không | Số 126/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
5 | Xã Kim Ngọc | Hà Thị Diên | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Minh Tường | Trung cấp | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
6 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Thị Thủy | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Minh Tường | trung Cấp | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
7 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Thị Luân | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Minh Tường | Trung cấp | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
8 | Xã Kim Ngọc | Đặng Thị Thu Trang | 1990 | Nữ | Kinh | Thôn Minh Tường | Cao đẳng | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
9 | Xã Kim Ngọc | Trần Văn Sung | 1952 | Nam | Cao Lan | Thôn Minh Tường | Đại học | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
10 | Xã Kim Ngọc | Thiều Tiến Dũng | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Minh Tường | Đại học | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
11 | Xã Kim Ngọc | Cấn Văn Sự | 1971 | Nam | Kinh | Thôn Minh Tường | Không | Số 127/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
12 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Thị Liên | 1966 | Nam | Tày | Thôn Tân Điền | Không | Số 128/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
13 | Xã Kim Ngọc | Lý Chiến Phong | 1955 | Nam | Tày | Thôn Tân Điền | Không | Số 128/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
14 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Ngọc Luân | 1987 | Nam | Tày | Thôn Tân Điền | Không | Số 128/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
15 | Xã Kim Ngọc | Bế Thị Huyền | 1977 | Nữ | Tày | Thôn Tân Điền | Đại học nông lâm | Số 128/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
16 | Xã Kim Ngọc | Vũ Thị Yến | 1976 | Nữ | Tày | Thôn Minh Khai | Không | Số 129/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
17 | Xã Kim Ngọc | Đỗ Quang Huấn | 1965 | Nam | Tày | Thôn Minh Khai | Không | Số 129/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
18 | Xã Kim Ngọc | La Thị Mơ | 1987 | Nữ | Tày | Thôn Minh Khai | Không | Số 129/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
19 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn Minh | 1969 | Nam | Tày | Thôn Minh Khai | Không | Số 129/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
20 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn Thắng | 1958 | Nam | Tày | Thôn Minh Khai | Đại học | Số 129/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
21 | Xã Kim Ngọc | Đăng Minh Cương | 1984 | Nam | Dao | Thôn Quý Quốc | Cao đẳng | Số 130/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
22 | Xã Kim Ngọc | Triệu Văn Yên | 1990 | Nam | Dao | Thôn Quý Quốc | Không | Số 130/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
23 | Xã Kim Ngọc | Trương Thị Kim | 1981 | Nữ | Dao | Thôn Quý Quốc | Không | Số 130/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
24 | Xã Kim Ngọc | Đăặng Văn Quang | 1990 | Nam | Dao | Thôn Quý Quốc | Không | Số 130/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
25 | Xã Kim Ngọc | Trương Văn Kết | 1956 | Nam | Dao | Thôn Quý Quốc | Không | Số 130/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
26 | Xã Kim Ngọc | Lù Thị Thu | 1984 | Nữ· | Nùng· | Thôn Nặm Vạc | Không | Số 131/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
27 | Xã Kim Ngọc | Lý Văn Mắng | 1979 | Nam | Nùng· | Thôn Nặm Vạc | Không | Số 131/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
28 | Xã Kim Ngọc | Đào Xuân Phúc | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Nặm Vạc | Trung cấp | Số 131/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
29 | Xã Kim Ngọc | Đào Thị Năm | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn Nặm Vac | Trung cấp | Số 131/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
30 | Xã Kim Ngọc | Phúc Văn Đào | 1966 | Nam | Tày | Thôn Nặm Vạc | Không | Số 131/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
31 | Xã Kim Ngọc | Trương Văn An | 1987 | Nam | Dao | Thôn Quý Quân | Cao Đẳng | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
32 | Xã Kim Ngọc | Đặng Hồng Sinh | 1987 | Nam | Dao | Thôn Quý Quân | Đại học | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
33 | Xã Kim Ngọc | Lý Hồng Mến | 1979 | Nam | Dao | Thôn Quý Quân | Không | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
34 | Xã Kim Ngọc | Đặng Thị Dung | 1983 | Nữ | Dao | Thôn Quý Quân | Không | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
35 | Xã Kim Ngọc | Đặng Văn Đức | 1950 | Nam | Dao | Thôn Quý Quân | Không | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
36 | Xã Kim Ngọc | Đặng Thị Hồi | 1986 | Nữ | Dao | Thôn Quý Quân | Không | Số 132/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
37 | Xã Kim Ngọc | Lý công ich | 1971 | Nam | Tày | Thôn Vãng | Không | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
38 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn Thuyên | 1989 | Nam | Tày | Thôn vãng | Đại học khoa học môi trường | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
39 | Xã Kim Ngọc | Lâm Thị Hà | 1989 | Nữ | Tày | Thôn vãng | Không | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
40 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Nam | Tày | Thôn vãng | Không | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
41 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn Thúy | 1960 | Nam | Tày | Thôn Vãng | Không | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
42 | Xã Kim Ngọc | Mai văn Tuấn | 1964 | Nam | Tày | Thôn Vãng | Không | Số 133/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
43 | Xã Kim Ngọc | Đinh Quang Huân | 1971 | Nam | Tày | Thôn Mâng | Không | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
44 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Văn An | 1961 | Nam | Tày | Thôn mâng | Không | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
45 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Hữu hạnh | 1952 | Nam | Tày | Thôn Mâng | Trung Cấp | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
46 | Xã Kim Ngọc | Mai Đức Huỳnh | 1983 | Nam | Tày | Thôn Mâng | Trung cấp | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
47 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Thị Trường | 1975 | Nữ | Tày | Thôn Mâng | Không | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
48 | Xã Kim Ngọc | Nguyễn Thị Nhâm | 1976 | Nữ | Tày | Thôn Mâng | Không | Số 134/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc