DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ XÃ TIÊN KIỀU | ||||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
1 | Xã Tiên Kiều | Đinh Trọng Bản | 1960 | Nam | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
2 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Văn Khai | 1982 | Nam | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
3 | Xã Tiên Kiều | Đinh Trọng Tô | 1959 | Nam | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
4 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Thị Chính | 1969 | Nữ | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
5 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Thế Nghi | 1987 | Nam | Tày | Thôn Cào | Trung cấp | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
6 | Xã Tiên Kiều | Vi Đức Cương | 1957 | Nam | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
7 | Xã Tiên Kiều | Phan Đức Ty | 1979 | Nam | Tày | Thôn Cào | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
8 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Thị Thắm | 1993 | Nữ | Tày | Thôn Cào | Trung cấp | Số 255/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
9 | Xã Tiên Kiều | Mai Đức Đình | 1969 | Nam | Tày | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | ||
10 | Xã Tiên Kiều | Đinh Trọng Lưu | 1973 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
11 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Thị Dự | 1989 | Nữ | Tày | Thôn Kiều | Trung cấp | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
12 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Trọng Huấn | 1986 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
13 | Xã Tiên Kiều | Mai Thanh Tùng | 1989 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Trung cấp | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
14 | Xã Tiên Kiều | Phan Trung Hải | 1966 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
15 | Xã Tiên Kiều | Phan Đức Hiên | 1991 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
16 | Xã Tiên Kiều | Triệu Triệu Xuân Mến | 1959 | Nam | Tày | Thôn Kiều | Số 256/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
17 | Xã Tiên Kiều | Nông Văn Lich | Nam | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | ||
18 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Văn Tuyển | 1981 | Nam | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
19 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Thị Tầm | 1984 | Nữ | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
20 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Hải Mạnh | 1963 | Nam | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
21 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Thị Thinh | 1989 | Nữ | Tày | Thôn Giàn Hạ | Trung cấp | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
22 | Xã Tiên Kiều | Vi Văn Ngát | 1990 | Nam | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
23 | Xã Tiên Kiều | Triệu Quốc Phong | 1965 | Nam | Tày | Thôn Giàn Hạ | Số 257/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
24 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Văn Hường | 1979 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
25 | Xã Tiên Kiều | Đặng Văn Phong | 1970 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
26 | Xã Tiên Kiều | Bàn Thị Trung Thanh | 1986 | Nữ | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
27 | Xã Tiên Kiều | Nông Văn Khiếu | 1990 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
28 | Xã Tiên Kiều | Bàn Văn Sầu | 1966 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
29 | Xã Tiên Kiều | Trương Văn Canh | 1963 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
30 | Xã Tiên Kiều | Dương Minh Chiểu | 1957 | Nam | Tày | Thôn Giàn Thượng | Số 258/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
31 | Xã Tiên Kiều | Bàn Văn Long | 1987 | Nam | Dao | Thôn Thượng Cầu | Đại Học | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
32 | Xã Tiên Kiều | Đặng Văn Môn | 1986 | Nam | Dao | Thôn Thượng Cầu | Trung cấp | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
33 | Xã Tiên Kiều | Đặng Thị Bích | 1990 | Nữ | Dao | Thôn Thượng Cầu | Đại Học | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
34 | Xã Tiên Kiều | Đặng Văn Giàng | 1957 | Nam | Dao | Thôn Thượng Cầu | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
35 | Xã Tiên Kiều | Đặng Thị Thu Tuyết | 1993 | Nữ | Dao | Thôn Thượng Cầu | Đại học | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
36 | Xã Tiên Kiều | Đặng Văn Hương | 1967 | Nam | Dao | Thôn Thượng Cầu | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
37 | Xã Tiên Kiều | Đặng Đức Mạnh | 1998 | Nam | Dao | Thôn Thượng Cầu | Số 259/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
38 | Xã Tiên Kiều | Lù Văn Sến | 1984 | Nam | Nùng | thôn Kim Thượng | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
39 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Văn Trọng | 1985 | Nam | Tày | thôn Kim Thượng | Trung cấp | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
40 | Xã Tiên Kiều | Đinh Thị Kiền | 1972 | Nữ | Tày | thôn Kim Thượng | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
41 | Xã Tiên Kiều | Bà Vũ Thị Thủy | 1958 | Nữ | Kinh | thôn Kim Thượng | Trung cấp | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
42 | Xã Tiên Kiều | Hoàng Tiến Anh | 1998 | Nam | Tày | thôn Kim Thượng | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
43 | Xã Tiên Kiều | Sằm Văn Sướng | 1960 | Nam | Tày | thôn Kim Thượng | Số 260/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
44 | Xã Tiên Kiều | Triệu Văn Thu | 1982 | Nam | Tày | Thôn Kim | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
45 | Xã Tiên Kiều | Lý Thị Huyền | 1987 | Nữ | Tày | Thôn Kim | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
46 | Xã Tiên Kiều | Triệu Thị Hường | 1989 | Nữ | Tày | Thôn Kim | Trung cấp | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
47 | Xã Tiên Kiều | Lường Văn Ba | 1990 | Nam | Tày | Thôn Kim | Đại học | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
48 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Văn Tý | 1966 | Nam | Tày | Thôn Kim | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
49 | Xã Tiên Kiều | Đặng Việt Hùng | 1963 | Nam | Tày | Thôn Kim | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
50 | Xã Tiên Kiều | Triệu Đức Tiến | 1993 | Nam | Tày | Thôn Kim | Trung cấp | Số 261/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
51 | Xã Tiên Kiều | Dương Văn Tùy | 1985 | Nam | Tày | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
52 | Xã Tiên Kiều | Lù Văn Bình | 1982 | Nam | Nùng | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
53 | Xã Tiên Kiều | Nguyễn Thị Luyến | 1988 | Nữ | Tày | thôn Chàng | Trung cấp | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
54 | Xã Tiên Kiều | Đào Văn Phiến | 1985 | Nam | Tày | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
55 | Xã Tiên Kiều | Lù Văn Tiến | 1986 | Nam | Nùng | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
56 | Xã Tiên Kiều | Lường Bằng Giang | 1960 | Nam | Tày | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 | |
57 | Xã Tiên Kiều | Lường Xuân Lự | 1956 | Nam | Tày | thôn Chàng | Số 262/QĐ-UBND, ngày 12/4/2024 |
Tác giả: Bắc Quang Admin
Ý kiến bạn đọc